Kích thước và khung gầm
Kích thước: D x R x C là 4735 x 1830 x 1795 (mm).
Chiều dài cơ sở và khoảng sáng gầm xe: 2750 mm và 178 mm.
Khung gầm: Vững chắc, tiện nghi đáp ứng nhu cầu gia đình trẻ.
Thiết kế ngoại thất
Đầu xe
Lưới tản nhiệt: Hình lục giác lớn, nan màu đen và chi tiết mạ crom.
Đèn pha và đèn sương mù: Halogen, tích hợp xi-nhan và chi tiết mạ crom.
Thân xe
Đường gân và thanh mạ crom: Tạo góc nhìn năng động, khỏe khoắn.
Lốp và gương chiếu hậu: Lốp dày, la-zăng 16 inch, gương cùng màu thân xe với đường màu đen tương phản.
Đuôi xe
Đèn hậu: Hình chữ L ngược, chi tiết mạ crom.
Ăng-ten và cánh hướng gió: Hình vây cá mập, tích hợp đèn báo phanh trên cao.
Nội thất và tiện nghi
Khoang lái
Viền mạ crom và ốp gỗ: Tạo sự sang trọng, đẳng cấp.
Ghế ngồi: Bọc nỉ cao cấp, ghế lái chỉnh cơ 6 hướng, ghế hành khách chỉnh cơ 4 hướng.
Vô-lăng và đồng hồ lái
Vô-lăng: Bọc da, 4 chấu, ốp gỗ, chỉnh tay 4 hướng.
Đồng hồ lái: Optitron, màn hình TFT 4.2 inch.
Không gian chứa đồ
Điều chỉnh ghế linh hoạt: Tối đa hóa không gian chứa hành lý.
Trang bị tiện nghi
Hệ thống giải trí: DVD cảm ứng 7 inch, âm thanh 6 loa, kết nối AUX/USB.
Hệ thống điều hòa: 2 dàn lạnh, cửa gió cho hàng ghế sau, hộp làm mát, khóa cửa từ xa.
Hệ thống an toàn
Trang bị an toàn: Hệ thống chống bó cứng phanh, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, phân phối lực phanh điện tử, ổn định thân xe, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến hỗ trợ đỗ xe.
Túi khí: 7 túi khí.
Đánh giá an toàn: Đạt tiêu chuẩn 5 sao ASEAN NCAP.
Động cơ và cảm giác lái
Động cơ: 2.0L, 4 xi-lanh, công suất 102 mã lực, momen xoắn cực đại 183 Nm.
Hộp số: 5 cấp (phiên bản 2.0 J và 2.0 E), 6 cấp (các bản còn lại).
Chế độ lái: ECO (tiết kiệm) và POWER (công suất cao).
Đánh giá TOYOTA INNOVA VENTURER
Chưa có đánh giá nào.